Các loại chất ức chế ăn mòn
I. Chất ức chế ăn mòn CI (Corrosion Inhibitors)
II. Chất ức chế ăn mòn dễ bay hơi VCI (Volatile Corrosion Inhibitors)
Chất ức chế ăn mòn VCI bảo vệ động cơ (VCI-329)Chất ức chế ăn mòn VCI dạng bột
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 841
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 844
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 844I
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 848
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 849
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 849-SF
Chất ức chế ăn mòn VCI dạng lỏng
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 837C
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 849S
Chất ức chế ăn mòn VCI dạng sáp
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 868 (wax coating)
Chất ức chế ăn mòn VCI dạng bao bì
Chất ức chế ăn mòn VCI Vappro 826
III. Chất ức chế ăn mòn MCI (Migrating Corrosion Inhibitors)
Chống gỉ cho sắt thép và phục hồi kết cấu bê tông